DNS là gì? Nguyên tắc và cách cấu hình DNS trong hệ thống
Việc sử dụng DNS giúp người dùng dễ dàng truy cập các trang web thông qua tên miền thay vì phải nhớ địa chỉ IP phức tạp.
Vậy DNS là gì? Nguyên lý hoạt động cũng như chức năng DNS ra sao? Hãy cùng ADSC tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết bên dưới nhé.
Giải đáp - DNS là gì?
DNS là gì? DNS (Domain Name System) là một hệ thống giúp ánh xạ tên miền (domain names) sang địa chỉ IP (Internet Protocol) để các thiết bị có thể tìm thấy và kết nối với nhau trên internet.
Việc sử dụng DNS rất quan trọng, giúp người dùng dễ dàng truy cập các trang web thông qua tên miền thay vì phải nhớ địa chỉ IP phức tạp.
Ngoài ra, DNS cũng giúp tăng tính linh hoạt và quản lý hiệu quả hơn cho hệ thống mạng, cung cấp tính bảo mật và tăng tốc độ truy cập internet.
Chức năng của DNS là gì?
DNS là hệ thống quản lý (Management System) và chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng. Cụ thể, DNS thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP: DNS giúp chuyển đổi tên miền dễ đọc (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 192.168.1.1) để thiết bị có thể xác định được vị trí chính xác của máy chủ trên mạng.
- Quản lý các bản ghi DNS: DNS lưu trữ thông tin trong các bản ghi DNS, bao gồm các loại bản ghi như A (địa chỉ IPv4), AAAA (địa chỉ IPv6), CNAME (tên miền chấp nhận mệnh đề), MX (máy chủ thư điện tử) và nhiều loại khác.
- Phân giải ngược: DNS cũng có khả năng phân giải ngược, chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền. Tuy nhiên, chức năng này ít được sử dụng hơn so với chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
Nhờ vào DNS, người dùng có thể truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến mà không cần ghi nhớ các địa chỉ IP phức tạp.
Nguyên lý hoạt động của DNS
Không ít người dùng thắc mắc nguyên lý hoạt động của DNS là gì? Nguyên lý hoạt động của DNS dựa trên mô hình phân tán và thực hiện các chức năng chính để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại. Dưới đây là quy trình chính của cách DNS hoạt động:
- Người dùng gửi yêu cầu: Khi nhập tên miền vào trình duyệt, một yêu cầu sẽ được gửi đến Recursive DNS Server.
- Recursive DNS Server tìm kiếm: Recursive DNS Server thực hiện các bước tìm kiếm thông tin từ Root DNS Server đến Authoritative DNS Server.
- Authoritative DNS Server cung cấp địa chỉ IP: Server cuối cùng cung cấp địa chỉ IP tương ứng với tên miền.
- Recursive DNS Server nhận địa chỉ IP: Được cung cấp địa chỉ IP, Recursive DNS Server trả về thông tin cho trình duyệt và cập nhật bộ nhớ đệm.
- Trình duyệt kết nối đến máy chủ web: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ web và tải trang web.
Quy trình này giúp giảm gánh nặng cho các máy chủ DNS và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng bộ nhớ đệm để lưu trữ thông tin tên miền đã được phân giải gần đây.
So sánh Public DNS và Private DNS
Điểm khác nhau giữa 2 dạng DNS là gì? Private DNS thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp nhằm quản lý, kiểm soát tên miền và địa chỉ IP nội bộ. Việc sử dụng Private DNS giúp bảo mật thông tin nội bộ và kiểm soát được quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
Trong khi đó, Public DNS là dịch vụ DNS mà mọi người đều có thể sử dụng để truy cập internet. Public DNS thường được cung cấp bởi các công ty lớn như Google, Cloudflare, OpenDNS, cung cấp tốc độ truy cập nhanh và ổn định cho người dùng internet thông thường.
Việc sử dụng Private DNS thay vì Public DNS có nhiều lợi ích, bao gồm:
- Bảo mật cao hơn: Private DNS giúp bảo vệ thông tin nội bộ của tổ chức, ngăn chặn các cuộc tấn công DNS spoofing và DNS cache poisoning.
- Kiểm soát truy cập: Tổ chức có thể kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên mạng bằng cách sử dụng Private DNS.
- Bảo mật: Cho phép triển khai các biện pháp bảo mật tùy chỉnh, bao gồm sự kết hợp với VPN, chữ ký số, cơ chế chứng thực mạnh mẽ.
Ngoài ra còn có các lợi ích khác như chỉ định nội dung, quy tắc truy cập, tối đa hóa hiệu suất, tích hợp với các dịch vụ nội bộ khác,... Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng Private DNS sẽ rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý mạng nội bộ của tổ chức.
Việc lựa chọn loại DNS phù hợp phụ thuộc nhà cung cấp đăng ký tên miền với DNS là gì, có đảm bảo các lợi ích cấu hình DNS mà tổ chức, doanh nghiệp đang mong muốn tìm hay không.
Hiện nay, DNS tại ADSC được đánh giá là một trong những DNS server đưa vào hoạt động nhiều nhất vì tốc độ load nhanh, đảm bảo đường truyền ổn định.
Khả năng cấu hình DNS rất dễ, khách hàng chỉ cần đăng ký tên miền thông qua dịch vụ ADSC Domain tại website ADSC. Dịch vụ ADSC Domain từ ADSC mang đến một loạt tên miền chuyên nghiệp với nhiều đuôi mở rộng khác nhau, linh hoạt phù hợp với mục đích sử dụng và nhu cầu đa dạng của khách hàng.
So sánh Public DNS và Private DNS
Tổng kết
DNS tổng quát là một phần vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong quá trình quản lý mạng, website.
Với những thông tin chi tiết mà ADSC cung cấp, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm DNS là gì, nguyên lý hoạt động cũng như chức năng của DNS ra sao. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn về các thông tin liên quan, mở rộng hơn là cần đăng ký tên miền chất lượng, quý khách có thể liên hệ đến ADSC ngay hôm nay.
Theo viettelidc